Mở cửa31,700
Cao nhất31,700
Thấp nhất31,700
KLGD
Vốn hóa207
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 38,700
Thấp 52T17,300
KLBQ 52T65
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.06
EPS*
P/E-
F P/E7.41
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,904 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 4,381,137 | 80.31 | |||
Tổ chức trong nước | 1,072,579 | 19.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,587 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 3,650,993 | 80.27 | |||
Tổ chức trong nước | 895,833 | 19.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,380 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 3,152,275 | 79.67 | |||
Tổ chức nước ngoài | 22,550 | 0.57 | |||
Tổ chức trong nước | 780,564 | 19.73 |