Mở cửa27,800
Cao nhất27,800
Thấp nhất27,800
KLGD500
Vốn hóa182
Dư mua11,200
Dư bán
Cao 52T 38,700
Thấp 52T17,300
KLBQ 52T135
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta-1.54
EPS*
P/E-
F P/E4.72
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Văn Quý | 1,092,518 | 20.02 |
Trần Việt Huy | 924,039 | 16.94 | |
Đỗ Văn Mười | 924,015 | 16.94 | |
CTCP Xuất nhập khẩu và Hợp tác Đầu tư Giao thông vận tải | 879,198 | 16.12 | |
Nguyễn Như Song | 327,440 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Văn Quý | 910,432 | 20.02 |
Trần Việt Huy | 829,533 | 18.24 | |
Đỗ Văn Mười | 826,813 | 18.18 | |
CTCP Xuất nhập khẩu và Hợp tác Đầu tư Giao thông vận tải | 732,665 | 16.11 | |
Nguyễn Như song | 272,867 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Văn Quý | 791,680 | 20.01 |
Trần Việt Huy | 721,334 | 18.23 | |
Đỗ Văn Mười | 718,968 | 18.17 | |
CTCP Xuất nhập khẩu và Hợp tác Đầu tư Giao thông vận tải | 637,100 | 16.10 | |
Nguyễn Như song | 237,276 | 6 |