Mở cửa11,700
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,700
KLGD
Vốn hóa128
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 27,300
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T839
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*223
P/E52.46
F P/E12.87
BVPS12,375
P/B0.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đồng Tuấn Vũ | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,103,300 | 2016 |
Ông Đặng Văn Việt | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 589,546 | 2012 | |
Ông Vũ Thế Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư | 2024 | ||
Ông Đỗ Tô Hiệu | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trọng Bình | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đặng Việt Dũng | Phó TGĐ | - | CN Tài Chính/CFA | 2024 | ||
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | - | KS Cơ Khí | 2024 | ||
Bà Dương Thị Quyên | KTT | 1974 | CN Kế toán | 1994 | ||
Bà Nguyễn Thị Nhàn | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giáp | Thành viên BKS | 1983 | Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đồng Tuấn Vũ | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,103,300 | 2016 |
Ông Đặng Văn Việt | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 589,546 | 2012 | |
Ông Đỗ Tô Hiệu | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trọng Bình | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Khoa học | 2,206,000 | 2015 | |
Bà Dương Thị Quyên | KTT | 1974 | CN Kế toán | 1994 | ||
Bà Nguyễn Thị Nhàn | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giáp | Thành viên BKS | 1983 | Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đồng Tuấn Vũ | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,103,300 | 2016 |
Ông Đặng Văn Việt | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 589,546 | 2012 | |
Ông Đỗ Tô Hiệu | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trọng Bình | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Khoa học | 2,206,000 | 2015 | |
Bà Dương Thị Quyên | KTT | 1974 | CN Kế toán | 1994 | ||
Bà Nguyễn Thị Nhàn | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giáp | Thành viên BKS | 1983 | Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A |