Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa122
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 27,300
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T767
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.35
EPS*223
P/E49.77
F P/E12.21
BVPS12,375
P/B0.90
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đồng Tuấn Vũ | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,103,300 | 2016 |
Ông Đặng Văn Việt | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 589,546 | 2012 | |
Ông Đỗ Tô Hiệu | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trọng Bình | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Khoa học | 2,206,000 | 2015 | |
Bà Dương Thị Quyên | KTT | 1974 | CN Kế toán | 1994 | ||
Bà Nguyễn Thị Nhàn | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giáp | Thành viên BKS | 1983 | Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đồng Tuấn Vũ | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 3,103,300 | 2016 |
Ông Đặng Văn Việt | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 589,546 | 2012 | |
Ông Đỗ Tô Hiệu | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trọng Bình | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Khoa học | 2,206,000 | 2015 | |
Bà Dương Thị Quyên | KTT | 1974 | CN Kế toán | 1994 | ||
Bà Nguyễn Thị Nhàn | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giáp | Thành viên BKS | 1983 | Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đồng Tuấn Vũ | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 577,508 | 2016 |
Ông Đặng Văn Việt | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 589,546 | 2012 | |
Ông Đỗ Tô Hiệu | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trọng Bình | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Khoa học | 2,206,000 | 2015 | |
Bà Dương Thị Quyên | KTT | 1974 | CN Kế toán | 1994 | ||
Bà Nguyễn Thị Nhàn | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giáp | Thành viên BKS | 1983 | Thạc sỹ luật học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A |