Mở cửa5,600
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,600
KLGD2,300
Vốn hóa22
Dư mua13,400
Dư bán33,000
Cao 52T 9,300
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T20,583
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.34
EPS*211
P/E26.74
F P/E6.03
BVPS11,074
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | TCT Xây dựng Trường Sơn - Bộ Quốc Phòng | 2,639,224 | 68.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | TCT Xây dựng Trường Sơn - Bộ Quốc Phòng | 2,639,224 | 68.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | TCT Xây dựng Trường Sơn - Bộ Quốc Phòng | 2,639,224 | 68.52 |