Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
KLGD
Vốn hóa19
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,200
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-268
P/E-4.48
F P/E38.78
BVPS-32,302
P/B-0.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 167,777 | 1.04 | ||
Cá nhân trong nước | 11,527,660 | 71.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 109,052 | 0.67 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,128 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 4,348,029 | 26.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 167,777 | 1.04 | ||
Cá nhân trong nước | 11,527,660 | 71.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 109,052 | 0.67 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,128 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 4,348,029 | 26.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 167,777 | 1.04 | ||
Cá nhân trong nước | 11,527,660 | 71.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 109,052 | 0.67 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,128 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 4,348,029 | 26.91 |