CTCP Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn (UPCoM: TSA)

Truong Son Investment And Construction Joint Stock Company

12,700

300 (+2.42%)
23/05/2025 15:00

Mở cửa12,500

Cao nhất12,900

Thấp nhất12,500

KLGD50,400

Vốn hóa489

Dư mua24,100

Dư bán27,900

Cao 52T 15,200

Thấp 52T10,800

KLBQ 52T36,162

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.04

Beta0.32

EPS*709

P/E17.49

F P/E18.68

BVPS11,278

P/B1.10

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TSA: CII CDH DDV VCG VIN
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Nguyễn Văn TrườngCTHĐQT1975CN Quản lý kinh tế7,000,0002002
Ông Đặng Văn ThuyếtPhó CTHĐQT1979KS Công nghệ1,050,0002002
Ông Đặng Trần ThànhTVHĐQT1972CN Kinh tếĐộc lập
Ông Nguyễn Xuân ChínhTVHĐQT1979KS Tự động hóa700,0002014
Ông Đoàn Văn ThànhTGĐ/TVHĐQT1984KS Điện40,0002021
Ông Lê Sơn TùngPhó TGĐ1984KS Chế tạo máy35,0002014
Bà Đặng Thị ChinhKTT1982CN Kế toán35,0002009
Bà Chu Hải YếnTrưởng BKS1993CN Kế toán6,0002016
Bà Hoàng Thị ThảoThành viên BKS1994CN Kế toán578,7502015
Ông Nguyễn Văn ThỏaThành viên BKS1977KS Công trình703,9502005
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Nguyễn Văn TrườngCTHĐQT1975CN Quản lý kinh tế7,000,0002002
Ông Đặng Trần ThànhTVHĐQT1972CN Kinh tếĐộc lập
Ông Đặng Văn ThuyếtTVHĐQT1979KS Công nghệ1,050,0002002
Ông Nguyễn Xuân ChínhTVHĐQT1979KS Tự động hóa700,0002014
Ông Đoàn Văn ThànhTGĐ/TVHĐQT1984KS Điện40,0002021
Ông Lê Sơn TùngPhó TGĐ1984KS Chế tạo máy35,0002014
Bà Đặng Thị ChinhKTT1982CN Kế toán35,0002009
Bà Chu Hải YếnTrưởng BKS1993CN Kế toán6,0002016
Bà Hoàng Thị ThảoThành viên BKS1994CN Kế toán578,7502015
Ông Nguyễn Văn ThỏaThành viên BKS1977KS Công trình903,9502005
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
15/03/2024Ông Nguyễn Văn TrườngCTHĐQT1975CN Quản lý kinh tế7,000,0002002
Ông Đặng Trần ThànhTVHĐQT1972CN Kinh tếĐộc lập
Ông Đặng Văn ThuyếtTVHĐQT1979KS Công nghệ1,050,0002002
Ông Nguyễn Xuân ChínhTVHĐQT1979KS Tự động hóa700,0002014
Ông Đoàn Văn ThànhTGĐ/TVHĐQT1984KS Điện40,0002021
Ông Lê Sơn TùngPhó TGĐ1984KS Chế tạo máy35,0002014
Bà Đặng Thị ChinhKTT1982CN Kế toán35,0002009
Bà Chu Hải YếnTrưởng BKS1993CN Kế toán6,0002016
Bà Hoàng Thị ThảoThành viên BKS1994CN Kế toán578,7502015
Ông Nguyễn Văn ThỏaThành viên BKS1977KS Công trình903,9502005