Mở cửa12,500
Cao nhất12,900
Thấp nhất12,500
KLGD50,400
Vốn hóa489
Dư mua24,100
Dư bán27,900
Cao 52T 15,200
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T36,162
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.32
EPS*709
P/E17.49
F P/E18.68
BVPS11,278
P/B1.10
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Trường | CTHĐQT | 1975 | CN Quản lý kinh tế | 7,000,000 | 2002 |
Ông Đặng Văn Thuyết | Phó CTHĐQT | 1979 | KS Công nghệ | 1,050,000 | 2002 | |
Ông Đặng Trần Thành | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Chính | TVHĐQT | 1979 | KS Tự động hóa | 700,000 | 2014 | |
Ông Đoàn Văn Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | KS Điện | 40,000 | 2021 | |
Ông Lê Sơn Tùng | Phó TGĐ | 1984 | KS Chế tạo máy | 35,000 | 2014 | |
Bà Đặng Thị Chinh | KTT | 1982 | CN Kế toán | 35,000 | 2009 | |
Bà Chu Hải Yến | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 6,000 | 2016 | |
Bà Hoàng Thị Thảo | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 578,750 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thỏa | Thành viên BKS | 1977 | KS Công trình | 703,950 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Trường | CTHĐQT | 1975 | CN Quản lý kinh tế | 7,000,000 | 2002 |
Ông Đặng Trần Thành | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Đặng Văn Thuyết | TVHĐQT | 1979 | KS Công nghệ | 1,050,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Xuân Chính | TVHĐQT | 1979 | KS Tự động hóa | 700,000 | 2014 | |
Ông Đoàn Văn Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | KS Điện | 40,000 | 2021 | |
Ông Lê Sơn Tùng | Phó TGĐ | 1984 | KS Chế tạo máy | 35,000 | 2014 | |
Bà Đặng Thị Chinh | KTT | 1982 | CN Kế toán | 35,000 | 2009 | |
Bà Chu Hải Yến | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 6,000 | 2016 | |
Bà Hoàng Thị Thảo | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 578,750 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thỏa | Thành viên BKS | 1977 | KS Công trình | 903,950 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 | Ông Nguyễn Văn Trường | CTHĐQT | 1975 | CN Quản lý kinh tế | 7,000,000 | 2002 |
Ông Đặng Trần Thành | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Đặng Văn Thuyết | TVHĐQT | 1979 | KS Công nghệ | 1,050,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Xuân Chính | TVHĐQT | 1979 | KS Tự động hóa | 700,000 | 2014 | |
Ông Đoàn Văn Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | KS Điện | 40,000 | 2021 | |
Ông Lê Sơn Tùng | Phó TGĐ | 1984 | KS Chế tạo máy | 35,000 | 2014 | |
Bà Đặng Thị Chinh | KTT | 1982 | CN Kế toán | 35,000 | 2009 | |
Bà Chu Hải Yến | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 6,000 | 2016 | |
Bà Hoàng Thị Thảo | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 578,750 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thỏa | Thành viên BKS | 1977 | KS Công trình | 903,950 | 2005 |