Mở cửa2,820
Cao nhất2,820
Thấp nhất2,630
KLGD1,811,900
Vốn hóa532
Dư mua45,300
Dư bán44,000
Cao 52T 3,300
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T442,860
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.74
EPS*9
P/E306.40
F P/E23.92
BVPS12,514
P/B0.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2024 | CĐ lớn trong nước | 80,857,223 | 41.07 | ||
CĐ nước ngoài khác | 380,605 | 0.19 | |||
CĐ trong nước khác | 115,621,097 | 58.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | CĐ lớn trong nước | 80,857,223 | 41.07 | ||
CĐ nước ngoài khác | 382,459 | 0.19 | |||
CĐ trong nước khác | 115,619,243 | 58.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2021 | CĐ nước ngoài khác | 1,574,575 | 1.07 | ||
CĐ trong nước khác | 62,372,986 | 42.24 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 83,700,523 | 56.69 |