Mở cửa2,820
Cao nhất2,820
Thấp nhất2,630
KLGD1,811,900
Vốn hóa532
Dư mua45,300
Dư bán44,000
Cao 52T 3,300
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T442,860
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.74
EPS*9
P/E306.40
F P/E23.92
BVPS12,514
P/B0.22
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Miền Tây (WFC) | 302,467 (VND) | 45 |
CTCP FIT Consumer | 1,460,038 (VND) | 79.11 | |
CTCP FIT Cosmetics | 195,900 (VND) | 38.77 | |
CTCP Giống cây trồng Nông Tín | 30,000 (VND) | 77.67 | |
CTCP Hạt giống TSC | 190,000 (VND) | 57.63 | |
CTCP Nước khoáng Khánh Hòa - FIT Beverage | 125,000 (VND) | 75.58 | |
CTCP Westfood Hậu Giang | 70,000 (VND) | 45 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Miền Tây (WFC) | 302,467 (VND) | 45 |
CTCP FIT Consumer | 1,460,038 (VND) | 79.11 | |
CTCP FIT Cosmetics | 195,900 (VND) | 38.77 | |
CTCP Giống cây trồng Nông Tín | 30,000 (VND) | 77.67 | |
CTCP Hạt giống TSC | 190,000 (VND) | 57.63 | |
CTCP Nước khoáng Khánh Hòa - FIT Beverage | 125,000 (VND) | 75.58 | |
CTCP Westfood Hậu Giang | 70,000 (VND) | 45 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Miền Tây (WFC) | - | 95.87 |
CTCP FIT Consumer | 1,062,390 (VND) | 81.52 | |
CTCP FIT Cosmetics | - | 39.94 | |
CTCP Giống cây trồng Nông Tín | 23,300 (VND) | 77.67 | |
CTCP Hạt giống TSC | 189,500 (VND) | 98.33 | |
CTCP Nước khoáng Khánh Hòa - FIT Beverage | 58,800 (VND) | 64.28 | |
CTCP Westfood Hậu Giang | 68,600 (VND) | 94.72 |