Mở cửa6,100
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,100
KLGD24,700
Vốn hóa8
Dư mua6,300
Dư bán80,200
Cao 52T 9,100
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T14,881
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.27
EPS*
P/E-
F P/E10.41
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Xuân Hòa | CTHĐQT | 1980 | N/a | 332,000 | N/A |
Ông Nguyễn Minh Khánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Phương Loan | GĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | 232,029 | 2021 | |
Ông Võ Quang Hòa | Phó GĐ | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quý | KTT | 1973 | CN Tài Chính | 99,000 | N/A | |
Bà Thiều Thị Yến | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | 2016 | ||
Bà Lê Thị Hoa | Thành viên BKS | - | Trung cấp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Xuân Hòa | CTHĐQT | 1980 | N/a | 332,000 | N/A |
Ông Nguyễn Minh Khánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Phương Loan | GĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | 232,029 | 2021 | |
Ông Võ Quang Hòa | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quý | KTT | 1973 | CN Tài Chính | 99,000 | N/A | |
Bà Thiều Thị Yến | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | 2016 | ||
Bà Lê Thị Hoa | Thành viên BKS | - | Trung cấp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Xuân Hòa | CTHĐQT | 1980 | N/a | 332,000 | N/A |
Ông Nguyễn Minh Khánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Phương Loan | GĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | 232,029 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Quý | KTT | 1973 | CN Tài Chính | 99,000 | N/A | |
Bà Thiều Thị Yến | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Hiền | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Ông Phạm Văn Long | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |