Mở cửa6,100
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,000
KLGD9,800
Vốn hóa8
Dư mua24,500
Dư bán32,600
Cao 52T 8,800
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T20,714
NN mua-
% NN sở hữu1.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.86
EPS*
P/E-
F P/E10.65
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 637,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 663,000 | 51 | TCT Hợp tác Kinh Tế |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 637,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 663,000 | 51 | TCT Hợp tác Kinh Tế |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 637,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 663,000 | 51 | TCT Hợp tác Kinh Tế |