Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa61
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 20,200
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T340
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.06
Beta0.18
EPS*
P/E-
F P/E9.24
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Uông Nhật Phương | CTHĐQT | 1974 | N/a | 36,000 | 2001 |
Ông Đậu Trường Thành | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN QTKD/Kỹ sư | 1,190,400 | 1987 | |
Ông Đàm Ngọc Mẫn | Phó GĐ | 1974 | CN QTKD/Kỹ sư | 13,700 | 1994 | |
Ông Dương Ngọc Thắng | Phó GĐ | 1965 | CN QTKD/Tiến sỹ | 14,400 | 2000 | |
Ông Đoàn Duy Khang | KTT | - | KS Điện/CN Kế toán | 2,000 | N/A | |
Bà Ngô Thị Loan | KTT | 1979 | CN Luật/CN Kế toán-Kiểm toán | 2,300 | N/A | |
Bà Trần Thị Ánh Hoa | Trưởng BKS | 1976 | CN Tài Chính/CN QTKD | 3,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lý Bá | Thành viên BKS | 1989 | CN Luật | 9,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Thành viên BKS | - | CN QTKD/Kỹ sư | 1,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Uông Nhật Phương | CTHĐQT | 1974 | 36,000 | 2001 | |
Ông Đậu Trường Thành | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN QTKD/Kỹ sư | 1,190,400 | 1987 | |
Ông Đàm Ngọc Mẫn | Phó GĐ | 1974 | CN QTKD | 13,700 | 1994 | |
Ông Dương Ngọc Thắng | Phó GĐ | 1965 | Tiến sỹ | 14,400 | 2000 | |
Ông Đoàn Duy Khang | Phụ trách Kế toán | - | N/a | 2,000 | N/A | |
Bà Ngô Thị Loan | Phụ trách Kế toán | 1979 | N/a | 2,300 | N/A | |
Bà Trần Thị Ánh Hoa | Trưởng BKS | 1976 | N/a | 3,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lý Bá | Thành viên BKS | 1989 | N/a | 9,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | 1,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Uông Nhật Phương | CTHĐQT | 1974 | 36,000 | 2001 | |
Ông Lê Đức Dũng | TVHĐQT | 1962 | 20,100 | 1983 | ||
Ông Phạm Văn Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1963 | 1,190,400 | 1987 | ||
Ông Đàm Ngọc Mẫn | Phó GĐ | 1974 | CN QTKD | 13,700 | 1994 | |
Ông Dương Ngọc Thắng | Phó GĐ | 1965 | Tiến sỹ | 14,400 | 2000 | |
Ông Đoàn Duy Khang | Phụ trách Kế toán | - | N/a | 2,000 | N/A | |
Bà Ngô Thị Loan | Phụ trách Kế toán | 1979 | N/a | 2,300 | N/A | |
Bà Trần Thị Ánh Hoa | Trưởng BKS | 1976 | N/a | 3,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lý Bá | Thành viên BKS | 1989 | N/a | 9,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | 1,200 | N/A |