Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa61
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 20,200
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T340
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.06
Beta0.18
EPS*
P/E-
F P/E9.24
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 744,900 | 24.23 | ||
CĐ Nhà nước | 2,329,200 | 75.77 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 744,900 | 24.23 | ||
CĐ Nhà nước | 2,329,200 | 75.77 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 744,900 | 24.23 | ||
CĐ Nhà nước | 2,329,200 | 75.77 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam |