Mở cửa6,400
Cao nhất6,400
Thấp nhất5,300
KLGD4,400
Vốn hóa25
Dư mua8,200
Dư bán3,400
Cao 52T 6,300
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T3,093
NN mua-
% NN sở hữu0.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS*33
P/E170.91
F P/E22.80
BVPS20,226
P/B0.28
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 1,575,000 | 32.81 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 48,500 | 1.01 | |||
CĐ thể nhân | 3,176,500 | 66.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ Nhà nước | 1,575,000 | 32.81 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 57,200 | 1.19 | |||
CĐ thể nhân | 3,167,800 | 66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ Nhà nước | 1,575,000 | 32.81 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 327,800 | 6.83 | |||
CĐ thể nhân | 2,897,200 | 60.36 |