Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,700
KLGD20,200
Vốn hóa142
Dư mua19,900
Dư bán157,400
Cao 52T 13,500
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T47,593
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.87
EPS*715
P/E9.47
F P/E14.65
BVPS11,188
P/B0.61
+/- Qua 1 tuần+1.47%
+/- Qua 1 tháng-2.82%
+/- Qua 1 quý-17.86%
+/- Qua 1 năm-33.65%
+/- Niêm yết-33.65%
Cao nhất 52 tuần (02/08/2024)*13,500
Thấp nhất 52 tuần (26/08/2024)*6,300
KLGD/Ngày (1 tuần)32,740
KLGD/Ngày (1 tháng)130,222
KLGD/Ngày (1 quý)83,686
KLGD/Ngày (1 năm)47,593
Nhiều nhất 52 tuần (18/02/2025)*338,477
Ít nhất 52 tuần (14/08/2024)*201
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán