Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,668
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 13,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T848,550
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.95
EPS*1,404
P/E6.99
F P/E10.43
BVPS13,029
P/B0.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Ngọc | CTHĐQT | 1962 | N/a | 19,777,478 | N/A |
Ông Trần Huy Thiệu | TVHĐQT | 1966 | Kỹ sư | 8,580,065 | 2010 | |
Ông Nguyễn Duy Hưng | TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ | 2,550,916 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | 629 | N/A | |
Bà Trần Huyền Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hà | Phó TGĐ | 1977 | KS Điện | 2,550,916 | N/A | |
Ông Nguyễn Dũng Hoàng | KTT | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Kiều Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hà Huyền Trang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Thành Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Vũ Xuân Hiểu | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1950 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Ngô Thị Anh Hương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Nguyễn Thị Ngọc | CTHĐQT | 1962 | N/a | 19,777,478 | N/A |
Ông Vũ Xuân Hiểu | Phó CTHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1950 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Huy Thiệu | TVHĐQT | 1966 | Kỹ sư | 9,085,465 | 2010 | |
Ông Nguyễn Duy Hưng | TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ | 2,550,916 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | 629 | N/A | |
Bà Trần Huyền Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hà | Phó TGĐ | 1977 | KS Điện | 2,550,916 | N/A | |
Ông Nguyễn Dũng Hoàng | KTT | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Kiều Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hà Huyền Trang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Thành Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Anh Hương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Ngọc | CTHĐQT | 1962 | N/a | 19,777,478 | N/A |
Ông Vũ Xuân Hiểu | Phó CTHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1950 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Huy Thiệu | TVHĐQT | 1966 | Kỹ sư | 11,085,465 | 2010 | |
Ông Nguyễn Duy Hưng | TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ | 2,550,916 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Điện | 2,550,916 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | 629 | N/A | |
Bà Trần Huyền Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Dũng Hoàng | KTT | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Kiều Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hà Huyền Trang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Thành Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Anh Hương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |