Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,800
KLGD
Vốn hóa183
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,800
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1
P/E3,272.73
F P/E6.09
BVPS10,351
P/B0.17
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phùng Thị Nam | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 518,403 | 2002 |
Bà Dương Diễm Hằng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,000,000 | Độc lập | |
Ông Hoàng Trung Thành | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Hà Thanh Xuân | KTT | 1980 | Kế toán | N/A | ||
Ông Ngọc Văn Ninh | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thu Hà | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A | ||
Bà Lương Thùy Linh | Thành viên BKS | - | CN Luật | 67 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huế | Thành viên UBKTNB | 1974 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Quỳnh | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 13 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phùng Văn Bộ | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 4,343,611 | 2002 |
Bà Dương Diễm Hằng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,000,000 | Độc lập | |
Ông Hoàng Trung Thành | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Quang Mỹ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thao | Thư ký Công ty | 1991 | N/a | 20 | N/A | |
Ông Phùng Văn Thái | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 2002 | ||
Bà Phùng Thị Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 518,403 | 2002 | |
Ông Trần Thanh Hà | KTT | 1973 | CN Kế toán | 4,110,000 | 2004 | |
Ông Ngọc Văn Ninh | Trưởng BKS | 1963 | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thu Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phùng Văn Bộ | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 4,343,611 | 2002 |
Bà Dương Diễm Hằng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,000,000 | Độc lập | |
Ông Hoàng Trung Thành | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Quang Mỹ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thao | Thư ký Công ty | - | N/a | 20 | N/A | |
Ông Phùng Văn Thái | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 2002 | ||
Bà Phùng Thị Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 518,403 | 2002 | |
Ông Trần Thanh Hà | KTT | 1973 | CN Kế toán | 3,110,000 | 2004 | |
Ông Ngọc Văn Ninh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thu Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |