Mở cửa9,500
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,500
KLGD204
Vốn hóa57
Dư mua11,996
Dư bán29,496
Cao 52T 12,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T933
NN mua-
% NN sở hữu7.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS*524
P/E18.89
F P/E6.34
BVPS19,595
P/B0.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Việt Thắng | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hưng Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 778,374 | 2004 | |
Ông Lê Xuân Thái | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | 3,600 | 1995 | |
Ông Trần Hưng Du | Phó TGĐ | 1979 | KS Cơ Khí | 100 | N/A | |
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | 3,180 | N/A | |
Bà Võ Thị Thu Thủy | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN TCKT | 11,000 | N/A | |
Ông Đào Quang Sơn | Trưởng BKS | 1971 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Nguyễn Quốc Trung | Thành viên BKS | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thừa Vũ | Thành viên BKS | - | KS Silicat | 2,087 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Việt Thắng | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hưng Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 778,374 | 2004 | |
Ông Lê Xuân Thái | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | 3,600 | 1995 | |
Ông Trần Hưng Du | Phó TGĐ | 1979 | KS Cơ Khí | 100 | N/A | |
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | 3,180 | N/A | |
Bà Võ Thị Thu Thủy | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN TCKT | 11,000 | N/A | |
Ông Đào Quang Sơn | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lê Nguyễn Quốc Trung | Thành viên BKS | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thừa Vũ | Thành viên BKS | - | KS Silicat | 2,087 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Việt Thắng | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hưng Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 778,374 | 2004 | |
Ông Lê Xuân Thái | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | 3,791 | 1995 | |
Ông Trần Hưng Du | Phó TGĐ | - | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Thị Thu Thủy | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN TCKT | 11,000 | N/A | |
Ông Đào Quang Sơn | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lê Nguyễn Quốc Trung | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thừa Vũ | Thành viên BKS | - | KS Silicat | 2,087 | N/A |