Mở cửa9,500
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,500
KLGD204
Vốn hóa57
Dư mua11,996
Dư bán29,496
Cao 52T 12,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T933
NN mua-
% NN sở hữu7.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS*524
P/E18.89
F P/E6.34
BVPS19,595
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP | 3,056,097 | 51 |
Trần Thị Xuân Anh | 590,100 | 9.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP | 3,056,097 | 51 |
Trần Thị Xuân Anh | 590,100 | 9.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP | 3,056,097 | 51 |
Trần Thị Xuân Anh | 590,100 | 9.85 |