Mở cửa70,600
Cao nhất70,600
Thấp nhất70,600
KLGD
Vốn hóa1,098
Dư mua500
Dư bán1,500
Cao 52T 79,400
Thấp 52T52,900
KLBQ 52T562
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM3,300
T/S cổ tức0.05
Beta0.15
EPS*5,595
P/E12.62
F P/E13.39
BVPS20,775
P/B3.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Ngọc Chiếu | CTHĐQT | 1946 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 120,000 | 1992 |
Ông Thái Minh Thiện | Phó CTHĐQT Thường trực | 1974 | Bác sỹ chuyên khoa | 44,000 | 2021 | |
Ông Phạm Anh Dũng | TVHĐQT | 1965 | ThS Tài chính Ngân hàng | 588,000 | 2010 | |
Bà Phan Kim Phương | TVHĐQT | - | Thạc sỹ/Bác sỹ Y khoa | 572,000 | 2022 | |
Ông Đỗ Văn Bửu Đan | TGĐ/Phó GĐ | 1972 | Bác sỹ chuyên khoa | 3,180 | 2021 | |
Bà Phạm Bích Xuân | GĐ/TVHĐQT | 1957 | Bác sỹ chuyên khoa | 350,000 | 2019 | |
Ông Chu Trọng Hiệp | GĐ | 1966 | Tiến sỹ | 36,000 | 2010 | |
Ông Đinh Đức Huy | GĐ | 1974 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 25,000 | 2010 | |
Ông Tôn Thất Minh | GĐ | 1957 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 79,000 | 2010 | |
Ông Lý Huy Khanh | Phó GĐ | 1971 | Bác sỹ chuyên khoa | 2021 | ||
Bà Ngô Thị Kim Ánh | Phó GĐ | 1975 | ThS Y khoa | 2021 | ||
Ông Nguyễn Huỳnh Khương | Phó GĐ | 1976 | ThS Y khoa | 1,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Ngọc An Khôi | Phó GĐ | 1973 | Cử nhân | 108,000 | 2019 | |
Bà Nguyễn Ngọc Như Anh | Phó GĐ | - | Cử nhân | 120,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Đào | Phó GĐ | 1958 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 58,000 | 2015 | |
Bà Trần Thị Thanh Nhàn | Phó GĐ | 1978 | Cử nhân | 2019 | ||
Bà Phan Thị Thanh Nga | KTT/GĐ Tài chính | 1977 | Thạc sỹ | 49,000 | 2014 | |
Bà Vương Thị Quỳnh Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 5,000 | 2020 | |
Bà Bùi Thúy Kiều | Thành viên BKS | 1954 | CN Chính trị/CN Hành Chánh | 66,000 | 2007 | |
Bà Lê Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | - | Bác sỹ Y khoa | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Chiếu | CTHĐQT | 1946 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 120,000 | 1992 |
Ông Phạm Anh Dũng | TVHĐQT | 1965 | ThS Tài chính Ngân hàng | 588,000 | 2010 | |
Bà Phan Kim Phương | TVHĐQT | - | Thạc sỹ/Bác sỹ Y khoa | 572,000 | 2022 | |
Ông Đỗ Văn Bửu Đan | TGĐ | 1972 | Bác sỹ chuyên khoa | 3,180 | 2021 | |
Ông Chu Trọng Hiệp | GĐ/TVHĐQT | 1966 | Tiến sỹ | 36,000 | 2010 | |
Bà Phạm Bích Xuân | GĐ/TVHĐQT | 1957 | Bác sỹ chuyên khoa | 350,000 | 2019 | |
Ông Đinh Đức Huy | GĐ | 1974 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 25,000 | 2010 | |
Ông Thái Minh Thiện | GĐ | 1974 | Bác sỹ chuyên khoa | 44,000 | 2021 | |
Ông Tôn Thất Minh | GĐ | 1957 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 79,000 | 2010 | |
Ông Lý Huy Khanh | Phó GĐ | 1971 | Bác sỹ chuyên khoa | 2021 | ||
Bà Ngô Thị Kim Ánh | Phó GĐ | 1975 | ThS Y khoa | 2021 | ||
Ông Nguyễn Huỳnh Khương | Phó GĐ | 1976 | ThS Y khoa | 1,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Ngọc An Khôi | Phó GĐ | 1973 | Cử nhân | 108,000 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Đào | Phó GĐ | 1958 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 58,000 | 2015 | |
Bà Trần Thị Thanh Nhàn | Phó GĐ | 1978 | Cử nhân | 2019 | ||
Bà Trương Thị Mai Lan | Phó GĐ | 1973 | Cử nhân | 2012 | ||
Bà Phan Thị Thanh Nga | KTT/GĐ Tài chính | 1977 | Thạc sỹ | 49,000 | 2014 | |
Bà Vương Thị Quỳnh Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 5,000 | 2020 | |
Bà Bùi Thúy Kiều | Thành viên BKS | 1954 | CN Chính trị/CN Hành Chánh | 66,000 | 2007 | |
Bà Lê Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | - | Bác sỹ Y khoa | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Chiếu | CTHĐQT | 1946 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 120,000 | 1992 |
Ông Chu Trọng Hiệp | TVHĐQT | 1966 | Tiến sỹ | 36,000 | 2010 | |
Ông Phạm Anh Dũng | TVHĐQT | 1965 | ThS Tài chính Ngân hàng | 588,000 | 2010 | |
Bà Phạm Bích Xuân | TVHĐQT | 1957 | N/a | 350,000 | N/A | |
Bà Phan Kim Phương | TVHĐQT | - | N/a | 572,000 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Bửu Đan | TGĐ | 1972 | N/a | 3,180 | N/A | |
Ông Đinh Đức Huy | GĐ | 1974 | N/a | 25,000 | N/A | |
Ông Thái Minh Thiện | GĐ | 1974 | Bác sỹ chuyên khoa | 44,000 | N/A | |
Ông Tôn Thất Minh | GĐ | 1957 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 79,000 | N/A | |
Ông Lý Huy Khanh | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Ngô Thị Kim Ánh | Phó GĐ | 1975 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Huỳnh Khương | Phó GĐ | 1976 | ThS Y khoa | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc An Khôi | Phó GĐ | 1973 | N/a | 118,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Đào | Phó GĐ | 1958 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 58,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Nhàn | Phó GĐ | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trương Thị Mai Lan | Phó GĐ | 1973 | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Phan Thị Thanh Nga | KTT/GĐ Tài chính | 1977 | Thạc sỹ | 49,000 | N/A | |
Bà Vương Thị Quỳnh Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 5,000 | N/A | |
Bà Bùi Thúy Kiều | Thành viên BKS | 1954 | CN Chính trị/CN Hành Chánh | 66,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Nhị Phương | Thành viên BKS | 1964 | ThS QTKD/Bác sỹ chuyên khoa | 12,000 | N/A |