Mở cửa68,600
Cao nhất68,600
Thấp nhất68,600
KLGD
Vốn hóa1,067
Dư mua1,200
Dư bán700
Cao 52T 80,100
Thấp 52T52,900
KLBQ 52T559
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM3,300
T/S cổ tức0.05
Beta0.28
EPS*5,419
P/E12.66
F P/E13.01
BVPS20,841
P/B3.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 13,088,563 | 84.16 | ||
CĐ tổ chức | 2,463,437 | 15.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 13,136,774 | 84.47 | ||
CĐ tổ chức | 2,415,226 | 15.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 13,404,269 | 86.19 | ||
CĐ tổ chức | 2,147,731 | 13.81 |