Mở cửa68,600
Cao nhất68,600
Thấp nhất68,600
KLGD
Vốn hóa1,067
Dư mua1,200
Dư bán700
Cao 52T 80,100
Thấp 52T52,900
KLBQ 52T559
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM3,300
T/S cổ tức0.05
Beta0.28
EPS*5,419
P/E12.66
F P/E13.01
BVPS20,841
P/B3.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thị Hạnh | 1,555,200 | 10 |
Nguyễn Thị Thu Hồng | 1,235,000 | 7.94 | |
CTCP Đầu tư An Việt Hưng | 1,206,260 | 7.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư An Việt Hưng | 1,666,226 | 11 |
Nguyễn Thị Hạnh | 1,555,200 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thị Hạnh | 1,555,200 | 10 |
CTCP Đầu tư An Việt Hưng | 1,474,560 | 9 |