Mở cửa43,200
Cao nhất43,200
Thấp nhất43,200
KLGD
Vốn hóa1,231
Dư mua
Dư bán600
Cao 52T 43,200
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T368
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*-354
P/E-122.15
F P/E70.52
BVPS9,940
P/B4.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Thị Hạnh | 2,288,900 | 8.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Không có cổ đông sở hữu từ 5% trở lên | - | - |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Không có cổ đông sở hữu từ 5% trở lên | - | - |