Mở cửa43,200
Cao nhất43,200
Thấp nhất43,200
KLGD
Vốn hóa1,231
Dư mua
Dư bán600
Cao 52T 43,200
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T368
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*-354
P/E-122.15
F P/E70.52
BVPS9,940
P/B4.35
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Trung Việt | 239,000 (VND) | 98 |
CTCP Đầu tư Thủy Điện Đá Đen | 90,000 (VND) | 43 | |
CTCP Điện Bình Thủy Lâm Đồng | 172,000 (VND) | 31.18 | |
CTCP Thủy điện Huổi Vang- Thành Bưởi | 125,000 (VND) | 38.40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Trung Việt | 239,000 (VND) | 98 |
CTCP Điện Bình Thủy Lâm Đồng | 172,000 (VND) | 31.18 | |
CTCP Thủy điện Huổi Vang- Thành Bưởi | 125,000 (VND) | 38.40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Trung Việt | 239,000 (VND) | 98 |
CTCP Đầu tư thủy điện Đá Đen | 90,000 (VND) | 43 | |
CTCP Điện Bình Thủy Lâm Đồng | 172,000 (VND) | 31.18 | |
CTCP Thủy điện Huổi Vàng - Thành Bưởi | 125,000 (VND) | 38.40 |