Mở cửa2,470
Cao nhất2,480
Thấp nhất2,400
KLGD701,100
Vốn hóa976
Dư mua11,400
Dư bán81,800
Cao 52T 4,200
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T985,926
NN mua1,600
% NN sở hữu5.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.01
EPS*54
P/E46.23
F P/E17.89
BVPS1,007
P/B2.46
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Mai Hữu Tín | CTHĐQT | 1969 | T.S QTKD | 5,260,000 | 2017 |
Ông Vũ Xuân Dương | Phó CTHĐQT | 1975 | ĐH Bách khoa | 36,000,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | MBA | 330,000 | 2017 | |
Ông Phan Hồng Hoàng | KTT | 1990 | CN Kinh tế/MBA | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Võ Quốc Lợi | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | T.S QTKD | 4,344,820 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Hữu Tín | CTHĐQT | 1969 | T.S QTKD | 5,260,000 | 2017 |
Ông Vũ Xuân Dương | Phó CTHĐQT | 1975 | ĐH Bách khoa | 36,000,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | MBA | 2017 | ||
Ông Phan Hồng Hoàng | KTT | 1990 | CN Kinh tế/MBA | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Võ Quốc Lợi | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | T.S QTKD | 4,344,820 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Hữu Tín | CTHĐQT | 1969 | T.S QTKD | 5,260,000 | 2017 |
Ông Vũ Xuân Dương | Phó CTHĐQT | 1975 | ĐH Bách khoa | 36,000,000 | 2017 | |
Ông Dương Quốc Nam | TVHĐQT | 1972 | T.S QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiếu | TGĐ/TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1982 | MBA | 2017 | ||
Ông Phan Hồng Hoàng | KTT | 1990 | MBA | N/A | ||
Bà Trần Thị Hường | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1982 | N/a | Độc lập | ||
Ông Võ Quốc Lợi | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1988 | T.S QTKD | 3,334,820 | 2019 |