Mở cửa14,400
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,400
KLGD
Vốn hóa49
Dư mua
Dư bán13,300
Cao 52T 26,900
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T5,274
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*
P/E-
F P/E4.80
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 14,400 | (0.00%) | |
13/03/2025 | 14,400 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 14,400 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 14,400 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 14,400 | 800 (+5.88%) | 200 |
07/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 200 đồng/CP |
30/08/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 200 đồng/CP |
11/08/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 150 đồng/CP |
06/05/2015 | Trả cổ tức năm 2014 bằng tiền, 700 đồng/CP |
16/05/2014 | Trả cổ tức năm 2013 bằng tiền, 700 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP May Thanh Trì
Tên tiếng Anh: Thanh Tri Garment Joint Stock Company
Tên viết tắt:TTG.,JSC
Địa chỉ: Lô 1-CN3 - CCN Ngọc Hồi - X.Ngọc Hồi - H.Thanh Trì - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Đào Thị Thuỷ
Điện thoại: (84.24) 3861 5551
Fax: (84.24) 3861 5390
Email:business@hapro.com.vn
Website:http://www.hapro.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngày niêm yết: 02/02/2010
Vốn điều lệ: 34,000,000,000
Số CP niêm yết: 3,400,000
Số CP đang LH: 3,400,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102737811
GPTL: 1397/QQĐ-UBND
Ngày cấp: 18/04/2008
GPKD: 0103024083
Ngày cấp: 23/04/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất hàng may mặc.
- Tháng 5/1993: Tiền thân là Xí nghiệp may xuất khẩu Thanh Trì được thành lập.
- Tháng 6/1996: Xí nghiệp may xuất khẩu Thanh Trì chính thức được thành lập theo quyết định số 2032/QĐ-UB của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội.
- Tháng 04/2008: Xí nghiệp May xuất khẩu Thanh Trì chuyển đổi thành CTCP may Thanh Trì với vốn điều lệ của công ty là 20 tỷ đồng.
- Tháng 12/2024: Tăng vốn điều lệ lên 34 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |