Mở cửa10,300
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,300
KLGD200
Vốn hóa37
Dư mua1,700
Dư bán1,500
Cao 52T 26,900
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T3,790
NN mua-
% NN sở hữu3.87
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.31
EPS*
P/E-
F P/E5.84
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,156,300 | 57.82 | ||
CĐ lớn | 794,700 | 39.73 | |||
Cổ phiếu quỹ | 50,000 | 2.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 851,400 | 42.57 | ||
CĐ lớn | 1,098,600 | 54.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 50,000 | 2.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ Nhà nước | 1,060,000 | 53 | CTCP Tập đoàn HAPROSIMEX | |
CĐ nước ngoài | 131,600 | 6.58 | |||
CĐ trong nước khác | 758,400 | 37.92 | |||
Cổ phiếu quỹ | 50,000 | 2.50 |