Mở cửa14,400
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,400
KLGD
Vốn hóa49
Dư mua
Dư bán13,300
Cao 52T 26,900
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T5,274
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*
P/E-
F P/E4.80
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,156,300 | 57.82 | ||
CĐ lớn | 794,700 | 39.73 | |||
Cổ phiếu quỹ | 50,000 | 2.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 851,400 | 42.57 | ||
CĐ lớn | 1,098,600 | 54.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 50,000 | 2.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ Nhà nước | 1,060,000 | 53 | CTCP Tập đoàn HAPROSIMEX | |
CĐ nước ngoài | 131,600 | 6.58 | |||
CĐ trong nước khác | 758,400 | 37.92 | |||
Cổ phiếu quỹ | 50,000 | 2.50 |