Mở cửa27,000
Cao nhất27,000
Thấp nhất27,000
KLGD
Vốn hóa81
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 27,000
Thấp 52T27,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*264
P/E102.27
F P/E11.67
BVPS14,041
P/B1.92
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Vũ Thanh Sơn | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Hồng Hải | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Hồng Thái | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Hoàng Minh Thọ | GĐ | 1960 | Đại học | 2013 | ||
Ông Nguyễn Xuân Tới | Phó GĐ | 1981 | Đại học | 2016 | ||
Bà Nguyễn Hải Hà | KTT | 1983 | Đại học | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Bà Nguyễn Thị Hải Thanh | CTHĐQT | 1970 | CN Ngoại ngữ | - | 2014 |
Bà Lương Thị Khánh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | TVHĐQT | 1968 | N/a | - | 2015 | |
Ông Phạm Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Hoàng Minh Thọ | GĐ/TVHĐQT | 1960 | Đại học | 150,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó GĐ | 1979 | Đại học | 2004 | ||
Ông Nguyễn Xuân Tới | Phó GĐ | 1981 | Đại học | 2016 | ||
Ông Phạm Tuấn Điệp | KTT | 1974 | Đại học | 1,350 | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Bà Nguyễn Thị Hải Thanh | CTHĐQT | 1970 | CN Ngoại ngữ | - | 2014 |
Ông Bùi Tấn Tài | TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | - | 2014 | |
Bà Lê Thanh Hiền | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | - | 1996 | |
Bà Lương Thị Khánh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Hoàng Minh Thọ | GĐ/TVHĐQT | 1960 | Đại học | 150,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó GĐ | 1979 | Đại học | 2004 | ||
Ông Nguyễn Xuân Tới | Phó GĐ | 1981 | Đại học | 2016 | ||
Ông Phạm Tuấn Điệp | KTT | 1974 | Đại học | 1,500 | 1996 |