Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa331
Dư mua2,800
Dư bán16,500
Cao 52T 14,900
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T6,644
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.79
EPS*-187
P/E-42.25
F P/E33.04
BVPS15,053
P/B0.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư và Xây dựng TNG | 21,158,908 | 50.50 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 10,500,000 | 25.25 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 3,000,000 | 7.16 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 3,000,000 | 7.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư và Xây dựng TNG | 20,995,908 | 50.10 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 10,500,000 | 25.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tasco | 16,181,675 | 38.61 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 10,500,000 | 25.05 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 3,000,000 | 7.16 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 3,000,000 | 7.16 |