Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD1,000
Vốn hóa377
Dư mua2,000
Dư bán12,800
Cao 52T 14,900
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T6,379
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.82
EPS*-187
P/E-49.73
F P/E38.90
BVPS15,053
P/B0.62
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH BOT Cầu Yên Lệnh | 170,513 (VND) | 64.30 |
Công ty TNHH BOT Đường 188 | 81,000 (VND) | 22.03 | |
CTCP Cầu 1 Thăng Long | 40,000 (VND) | 82.65 | |
CTCP Cầu 35 Thăng Long | 5,000 (VND) | 65 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bê tông Mê kông Thăng Long | 25,000 (VND) | 49 |
Công ty TNHH BOT Cầu Yên Lệnh | 170,513 (VND) | 64.30 | |
Công ty TNHH BOT Đường 188 | 81,000 (VND) | 22.03 | |
CTCP Cầu 1 Thăng Long | 40,000 (VND) | 82.65 | |
CTCP Cầu 35 Thăng Long | 5,000 (VND) | 65 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Bê tông Mê kông Thăng Long | 25,000 (VND) | 49 |
Công ty TNHH BOT Cầu Yên Lệnh | 170,513 (VND) | 64.30 | |
Công ty TNHH BOT Đường 188 | 81,000 (VND) | 22.03 | |
Công ty TNHH Kết cấu thép Mitsui - Thăng Long | 59,160 (VND) | 45.55 | |
CTCP Cầu 1 Thăng Long | 40,000 (VND) | 82.65 | |
CTCP Cầu 35 Thăng Long | 5,000 (VND) | 65 |