Mở cửa46,600
Cao nhất46,600
Thấp nhất40,600
KLGD1,806
Vốn hóa550
Dư mua1,294
Dư bán4,494
Cao 52T 130,900
Thấp 52T40,400
KLBQ 52T2,302
NN mua-
% NN sở hữu88.21
Cổ tức TM35,000
T/S cổ tức0.86
Beta1.96
EPS*9,849
P/E4.13
F P/E2.74
BVPS55,472
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/05/2023 | Cá nhân nước ngoài | 8,231 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 273,721 | 1.82 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,482,228 | 9.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,225,738 | 88.17 | |||
Tổ chức trong nước | 10,080 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/06/2022 | CĐ nước ngoài | 13,231,969 | 88.21 | ||
CĐ trong nước | 285,801 | 1.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,482,228 | 9.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2021 | CĐ khác | 292,632 | 1.95 | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,482,228 | 9.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,225,138 | 88.17 | Dongwon Systems Corporation |