Mở cửa46,500
Cao nhất46,500
Thấp nhất46,500
KLGD
Vốn hóa93
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 46,500
Thấp 52T46,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-876
P/E-53.08
F P/E185.38
BVPS8,706
P/B5.34
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2018 | Ông Nguyễn Công Hổ | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Hải | TVHĐQT | - | N/a | 406,600 | N/A | |
Ông Phùng Thái Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Phương Nhi | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | T.S Tài chính | 471,535 | N/A | |
Bà Lê Thị Lan Hương | Trưởng BKS | - | N/a | 9,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Tâm | Thành viên BKS | - | N/a | 312,545 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | N/a | 476,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Bà Phạm Phương Nhi | CTHĐQT/TGĐ | 1968 | T.S Tài chính | 471,535 | N/A |
Bà Bùi Thị Hồng Hải | TVHĐQT | - | N/a | 406,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Phương Mai | TVHĐQT | - | N/a | 215,455 | N/A | |
Bà Lê Thị Lan Hương | Trưởng BKS | - | N/a | 9,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Tâm | Thành viên BKS | - | N/a | 312,545 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | N/a | 476,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2017 | Bà Trịnh Thị Nga | CTHĐQT | - | N/a | 450,000 | N/A |
Ông Lâm Văn Sơn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN KTTC | 1,463 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thìn | TVHĐQT | - | N/a | 1,600 | N/A | |
Ông Lâm Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1990 | N/a | - | N/A | |
Ông Lê văn Hồng | Phó TGĐ | 1962 | CN QTKD | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Loan | Trưởng BKS | - | N/a | 100 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | 1,100 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hải Yến | Thành viên BKS | - | N/a | 20,535 | N/A |