Mở cửa4,500
Cao nhất4,500
Thấp nhất4,500
KLGD
Vốn hóa229
Dư mua
Dư bán300
Cao 52T 9,200
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T120
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS*221
P/E20.37
F P/E62.46
BVPS6,023
P/B0.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Danh Sơn | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 47,587,653 | N/A |
Ông Trần Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Cán Thép | 47,587,653 | 2015 | |
Ông Nguyễn Đức Lợi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 40 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Châu | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 500 | 2013 | |
Bà Đỗ Thủy Hường | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 3,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Giang | Thành viên BKS | 1959 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Trần Nguyệt Anh | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Hoàng Danh Sơn | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 23,793,827 | N/A |
Ông Trần Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Cán Thép | 23,793,826 | 2015 | |
Ông Nguyễn Đức Lợi | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Cán Kim loại | 40 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Châu | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 500 | 2013 | |
Bà Đỗ Thủy Hường | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 3,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Xuân Lâm | Thành viên BKS | - | CN QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | N/A | ||
Bà Trần Nguyệt Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Hoàng Danh Sơn | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Trần Tuấn | TGĐ | 1967 | KS Cán Thép | 23,793,826 | 2015 | |
Ông Phạm Thế Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | KS Cơ Khí | 5,000 | 2009 | |
Ông Phan Đình Hạnh | Phó TGĐ | 1961 | CN QTKD/KS Cán Kim loại | 14,000 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Châu | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 500 | 2013 | |
Bà Đỗ Thủy Hường | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 3,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Xuân Lâm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |