Mở cửa4,500
Cao nhất4,500
Thấp nhất4,500
KLGD
Vốn hóa229
Dư mua
Dư bán300
Cao 52T 9,200
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T120
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS*221
P/E20.37
F P/E62.46
BVPS6,023
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn | 47,587,653 | 93.68 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 3,212,346 | 6.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 791,493 | 1.56 | ||
CĐ tổ chức | 50,008,507 | 98.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 791,493 | 1.56 | ||
CĐ tổ chức | 50,008,507 | 98.44 |