Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất4,000
KLGD
Vốn hóa203
Dư mua300
Dư bán500
Cao 52T 9,200
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T120
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.10
EPS*143
P/E28.05
F P/E55.52
BVPS6,034
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Gang Thép Thái Nguyên | 47,587,653 | 93.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Gang Thép Thái Nguyên | 47,587,653 | 93.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Gang Thép Thái Nguyên | 47,587,653 | 93.68 |