Mở cửa32,500
Cao nhất32,500
Thấp nhất32,500
KLGD400
Vốn hóa149
Dư mua200
Dư bán10,700
Cao 52T 35,000
Thấp 52T28,100
KLBQ 52T902
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.51
EPS*4,742
P/E7.15
F P/E10.48
BVPS97,660
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/09/2023 | Cá nhân nước ngoài | 106,800 | 2.34 | ||
Cá nhân trong nước | 1,044,509 | 22.85 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,000 | 0.13 | |||
Tổ chức trong nước | 3,412,901 | 74.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 106,800 | 2.34 | ||
Cá nhân trong nước | 1,057,909 | 23.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,000 | 0.13 | |||
Tổ chức trong nước | 3,399,501 | 74.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 112,000 | 2.45 | ||
Cá nhân trong nước | 1,052,779 | 23.04 | |||
Tổ chức nước ngoài | 32,000 | 0.70 | |||
Tổ chức trong nước | 3,373,431 | 73.81 |