Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
KLGD
Vốn hóa1
Dư mua4,400
Dư bán
Cao 52T 600
Thấp 52T600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,580
T/S cổ tức2.63
Beta-
EPS*2,318
P/E0.26
F P/E0.24
BVPS13,408
P/B0.04
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Cảnh Tùng | CTHĐQT | 1969 | CN QTKD/Kỹ sư | 409,482 | 1993 |
Ông Trần Hải Anh | GĐ/TVHĐQT | 1986 | KS Điện tử | 336,719 | 2012 | |
Ông Lê Viết Cường | Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư | 2,300 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | Phó GĐ | 1965 | Thạc sỹ | 6,000 | 2003 | |
Bà Lê Thị Tú Anh | KTT/TVHĐQT | 1966 | Cử nhân | 72,151 | 1990 | |
Ông Phạm Quốc Kỳ | Trưởng BKS | 1958 | Cử nhân | 3,600 | 1989 | |
Bà Lương Thu Hiền | Thành viên BKS | 1984 | THPT | 1,500 | 2007 | |
Bà Trịnh Thị Hoài | Thành viên BKS | 1978 | Cử nhân | 1,200 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Cảnh Tùng | CTHĐQT | 1969 | CN QTKD/Kỹ sư | 409,482 | 1993 |
Ông Trần Hải Anh | GĐ/TVHĐQT | 1986 | KS Điện tử | 336,719 | 2012 | |
Ông Lê Viết Cường | Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư | 2,300 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | Phó GĐ | 1965 | Thạc sỹ | 6,000 | 2003 | |
Bà Lê Thị Tú Anh | KTT/TVHĐQT | 1966 | Cử nhân | 72,151 | 1990 | |
Ông Phạm Quốc Kỳ | Trưởng BKS | 1958 | Cử nhân | 3,600 | 1989 | |
Bà Lương Thu Hiền | Thành viên BKS | 1984 | THPT | 1,500 | 2007 | |
Bà Trịnh Thị Hoài | Thành viên BKS | 1978 | Cử nhân | 1,200 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Nguyễn Duy Sâm | CTHĐQT | 1959 | Cử nhân | 438,413 | 2009 |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | CN QTKD/Kỹ sư | 409,482 | 1993 | |
Ông Lê Thành Nam | Phó GĐ | 1958 | KS Thông tin | 3,400 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | Phó GĐ | 1965 | Thạc sỹ | 6,000 | 2003 | |
Bà Lê Thị Tú Anh | KTT/TVHĐQT | 1966 | Cử nhân | 72,151 | 1990 | |
Ông Phạm Quốc Kỳ | Trưởng BKS | 1958 | Cử nhân | 3,600 | 1989 | |
Bà Lương Thu Hiền | Thành viên BKS | 1984 | THPT | 1,500 | 2007 | |
Bà Trịnh Thị Hoài | Thành viên BKS | 1978 | Cử nhân | 1,200 | 2003 |