Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
KLGD
Vốn hóa1
Dư mua4,400
Dư bán
Cao 52T 600
Thấp 52T600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,580
T/S cổ tức2.63
Beta-
EPS*2,318
P/E0.26
F P/E0.24
BVPS13,408
P/B0.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 670,038 | 51 |
Nguyễn Duy Sâm | 101,254 | 8 | |
Nguyễn Cảnh Tùng | 74,463 | 5.67 | |
Lê Thị Tú Anh | 72,151 | 5.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 670,038 | 51 |
Nguyễn Duy Sâm | 101,254 | 8 | |
Nguyễn Cảnh Tùng | 74,463 | 5.67 | |
Lê Thị Tú Anh | 72,151 | 5.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | TCT Đường sắt Việt Nam | 670,038 | 51 |
Nguyễn Duy Sâm | 105,394 | 8.02 | |
Nguyễn Cảnh Tùng | 74,463 | 5.67 | |
Lê Thị Tú Anh | 72,151 | 5.50 |