Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,800
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,800
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu12.93
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-27
P/E-65.89
F P/E11.36
BVPS8,733
P/B0.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 978,527 | 12.93 | ||
Cá nhân trong nước | 6,353,297 | 83.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 174 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 238,446 | 3.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/06/2022 | Cá nhân nước ngoài | 981,327 | 12.96 | ||
Cá nhân trong nước | 6,584,747 | 86.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,874 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 496 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 981,327 | 12.99 | ||
Cá nhân trong nước | 6,568,343 | 86.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,874 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 496 | 0.01 |