Mở cửa17,700
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,700
KLGD
Vốn hóa48
Dư mua3,700
Dư bán100
Cao 52T 19,300
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T308
NN mua-
% NN sở hữu5.88
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta-0.32
EPS*
P/E-
F P/E5.31
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1966 | N/a | 675,000 | N/A |
Ông Lê Minh Hải | TVHĐQT | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Anh văn/Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | 675,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thanh | TVHĐQT | 1971 | CN Luật/CN Kinh tế | 405,000 | 2013 | |
Ông Hoàng Đình Quang | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Vận tải biển | 675,000 | 2015 | |
Ông Chu Tấn Đạt | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | 1,400 | N/A | |
Bà Đỗ Ngọc Thắng | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 5,141 | 2010 | |
Ông Đào Ngọc Thành | Trưởng BKS | 1990 | ThS Kinh tế | 135,000 | 2015 | |
Bà Đặng Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 2014 | ||
Bà Nhữ Văn Nguyên | Thành viên BKS | 1966 | Cử nhân | 2,300 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1966 | N/a | 675,000 | N/A |
Ông Lê Minh Hải | TVHĐQT | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Anh văn/Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | 675,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thanh | TVHĐQT | 1971 | CN Luật/CN Kinh tế | 405,000 | 2013 | |
Ông Hoàng Đình Quang | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Vận tải biển | 675,000 | 2015 | |
Ông Chu Tấn Đạt | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | 1,400 | N/A | |
Bà Đỗ Ngọc Thắng | KTT | 1970 | CN Tài Chính | 5,141 | 2010 | |
Ông Đào Ngọc Thành | Trưởng BKS | 1990 | ThS Kinh tế | 135,000 | 2015 | |
Bà Đặng Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 2014 | ||
Bà Nhữ Văn Nguyên | Thành viên BKS | 1966 | ĐH Công Đoàn | 2,300 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1966 | N/a | 675,000 | N/A |
Ông Lê Minh Hải | TVHĐQT | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Anh văn/Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | 675,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thanh | TVHĐQT | 1971 | CN Luật/CN Kinh tế | 405,000 | 2013 | |
Ông Hoàng Đình Quang | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Vận tải biển | 675,000 | 2015 | |
Ông Chu Tấn Đạt | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | 1,400 | N/A | |
Bà Đỗ Ngọc Thắng | KTT | 1970 | CN Tài Chính | 5,141 | 2010 | |
Ông Đào Ngọc Thành | Trưởng BKS | 1990 | ThS Kinh tế | 135,000 | 2015 | |
Bà Đặng Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 2014 | ||
Bà Nhữ Văn Nguyên | Thành viên BKS | 1966 | ĐH Công Đoàn | 2,300 | 2010 |