Mở cửa14,500
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,500
KLGD105
Vốn hóa39
Dư mua8,495
Dư bán1,795
Cao 52T 15,600
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T357
NN mua-
% NN sở hữu5.88
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta0.47
EPS*
P/E-
F P/E4.08
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 1,080,000 | 40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,080,000 | 40 | ||
CĐ Nhà nước | 1,620,000 | 60 | Công ty CP Cảng Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,080,000 | 40 | ||
CĐ Nhà nước | 1,620,000 | 60 | Công ty CP Cảng Hải Phòng |