Mở cửa17,700
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,700
KLGD
Vốn hóa48
Dư mua3,700
Dư bán100
Cao 52T 19,300
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T308
NN mua-
% NN sở hữu5.88
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta-0.32
EPS*
P/E-
F P/E5.31
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 1,080,000 | 40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,080,000 | 40 | ||
CĐ Nhà nước | 1,620,000 | 60 | Công ty CP Cảng Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,080,000 | 40 | ||
CĐ Nhà nước | 1,620,000 | 60 | Công ty CP Cảng Hải Phòng |