Mở cửa17,700
Cao nhất17,700
Thấp nhất17,700
KLGD
Vốn hóa48
Dư mua3,700
Dư bán100
Cao 52T 19,300
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T308
NN mua-
% NN sở hữu5.88
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta-0.32
EPS*
P/E-
F P/E5.31
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cảng Hải Phòng | 1,620,000 | 60 |
Dương Tuấn Hải | 254,094 | 9.40 | |
Trần Quang Thịnh | 220,894 | 8.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cảng Hải Phòng | 1,620,000 | 60 |
Dương Tuấn Hải | 254,094 | 9.40 | |
Trần Quang Thịnh | 220,894 | 8.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cảng Hải Phòng | 1,620,000 | 60 |
Dương Tuấn Hải | 254,094 | 9.40 | |
Trần Quang Thịnh | 220,894 | 8.20 |