Mở cửa14,500
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,500
KLGD105
Vốn hóa39
Dư mua8,495
Dư bán1,795
Cao 52T 15,600
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T356
NN mua-
% NN sở hữu5.88
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta0.47
EPS*
P/E-
F P/E4.08
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cảng Hải Phòng | 1,620,000 | 60 |
Dương Tuấn Hải | 254,094 | 9.40 | |
Trần Quang Thịnh | 220,894 | 8.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cảng Hải Phòng | 1,620,000 | 60 |
Dương Tuấn Hải | 254,094 | 9.40 | |
Trần Quang Thịnh | 220,894 | 8.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cảng Hải Phòng | 1,620,000 | 60 |
Dương Tuấn Hải | 254,094 | 9.40 | |
Trần Quang Thịnh | 220,894 | 8.20 |