Mở cửa22,700
Cao nhất24,000
Thấp nhất22,500
KLGD162,102
Vốn hóa633
Dư mua81,498
Dư bán24,198
Cao 52T 29,100
Thấp 52T19,400
KLBQ 52T41,894
NN mua-
% NN sở hữu0.44
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.39
EPS*3,579
P/E6.24
F P/E7.02
BVPS15,324
P/B1.46
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Tài Anh | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 5,801,690 | N/A |
Ông Lê Thành Chung | TVHĐQT | - | N/a | 1,840 | N/A | |
Ông Lê Văn Lực | TVHĐQT | - | N/a | 264,554 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Chỉnh | TGĐ/TVHĐQT | - | Thạc sỹ | 4,353,669 | 2021 | |
Ông Trần Thái Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | ThS Kỹ thuật | 4,355,269 | N/A | |
Ông Đỗ Việt Khoa | Phó TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 375,216 | N/A | |
Ông Nguyễn Kim Cương | Phó TGĐ | 1985 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | N/A | ||
Ông Dương Anh Tuấn | Quyền KTT | 1973 | Cử nhân | 5 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hồng Quang | Trưởng BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Cao Thúy Nga | Thành viên BKS | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế XD | 3,906 | 2 | |
Bà Nguyễn Hoàng Điệp | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế XD | 2 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tài Anh | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 5,801,690 | N/A |
Ông Lê Thành Chung | TVHĐQT | - | N/a | 1,840 | N/A | |
Ông Lê Văn Lực | TVHĐQT | - | N/a | 264,554 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Chỉnh | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ | 4,353,669 | 2021 | |
Ông Trần Thái Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS Kỹ thuật | 4,355,269 | N/A | |
Ông Đỗ Việt Khoa | Phó TGĐ | - | N/a | 375,216 | N/A | |
Ông Nguyễn Kim Cương | Phó TGĐ | 1985 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | N/A | ||
Ông Dương Anh Tuấn | Quyền KTT | 1973 | Cử nhân | 5 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hồng Quang | Trưởng BKS | - | N/a | N | ||
Bà Cao Thúy Nga | Thành viên BKS | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế XD | 3,906 | 2 | |
Bà Nguyễn Hoàng Điệp | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế XD | 2 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tài Anh | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 5,801,690 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Thành | TVHĐQT | 1951 | N/a | 10,308 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | TVHĐQT | 1962 | N/a | 6 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Chỉnh | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Thạc sỹ | 4,353,670 | 2021 | |
Ông Trần Thái Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS Kỹ thuật | 4,355,268 | Độc lập | |
Ông Đặng Hoàng Cầm | Phó TGĐ | 1962 | Thạc sỹ/KS Địa chất | 5,215 | 2015 | |
Ông Đỗ Việt Khoa | Phó TGĐ | - | N/a | 375,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Kim Cương | Phó TGĐ | 1985 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | N/A | ||
Ông Dương Anh Tuấn | Quyền KTT | 1973 | Cử nhân | 5 | 1996 | |
Bà Cao Thúy Nga | Trưởng BKS | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 3,906 | 2016 | |
Ông Mai Hữu Thung | Thành viên BKS | 1959 | CN TCKT | 205,569 | 2008 | |
Bà Nguyễn Hoàng Điệp | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2016 |