Mở cửa25,300
Cao nhất25,500
Thấp nhất25,100
KLGD42,300
Vốn hóa673
Dư mua56,000
Dư bán64,200
Cao 52T 29,100
Thấp 52T19,300
KLBQ 52T35,089
NN mua-
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.25
EPS*3,579
P/E7.12
F P/E8.02
BVPS15,324
P/B1.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 3,776,593 | 14.15 | Ông Lê Minh Hà | |
CĐ Nhà nước | 14,503,185 | 54.34 | Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN) | ||
CĐ nước ngoài khác | 2,669 | 0.01 | |||
CĐ trong nước khác | 8,409,925 | 31.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 3,790,825 | 14.20 | Ông Lê Minh Hà | |
CĐ Nhà nước | 14,504,227 | 54.34 | Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN) | ||
CĐ nước ngoài khác | 323 | 0.00 | |||
CĐ trong nước khác | 8,395,944 | 31.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 3,790,825 | 14.20 | Ông Lê Minh Hà | |
CĐ Nhà nước | 14,504,227 | 54.34 | Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN) | ||
CĐ nước ngoài khác | 423 | 0.00 | |||
CĐ trong nước khác | 8,395,844 | 31.46 |