Mở cửa30,950
Cao nhất31,100
Thấp nhất30,500
KLGD86,600
Vốn hóa2,076
Dư mua17,600
Dư bán9,800
Cao 52T 51,400
Thấp 52T26,400
KLBQ 52T482,888
NN mua14,800
% NN sở hữu9.48
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.11
EPS*935
P/E33.11
F P/E31.67
BVPS19,385
P/B1.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Chơn Hùng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 172,095 | 2013 |
Ông Đinh Quang Tri | TVHĐQT | 1959 | ThS QTDN | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Phát | TVHĐQT | 1985 | ThS Xây dựng | 16,367 | 2021 | |
Ông Võ Văn Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 28,882 | 2018 | |
Bà Phạm Liên Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 87,863 | 2021 | |
Ông Nguyễn Hải Phú | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Kĩ thuật | 60,010 | 1999 | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | Phó TGĐ | 1965 | KS Điện/ThS QTKD | 49,211 | 1990 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Lý | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 25,345 | 2016 | |
Bà Nguyễn Hồng Khanh | Trưởng BKS | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 4,000 | 2021 | |
Bà Phạm Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 10,288 | 2022 | |
Bà Trần Thị Việt Hà | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ Kinh tế | 200 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Chơn Hùng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 131,995 | 2013 |
Ông Đinh Quang Tri | TVHĐQT | 1959 | ThS QTDN | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Phát | TVHĐQT | 1985 | ThS Xây dựng | 16,367 | 2021 | |
Ông Võ Văn Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 28,882 | 2018 | |
Bà Phạm Liên Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 243,239 | 2021 | |
Ông Nguyễn Hải Phú | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Kĩ thuật | 40,510 | 1999 | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | Phó TGĐ | 1965 | KS Điện/ThS QTKD | 49,211 | 1990 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Lý | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 25,345 | 2016 | |
Bà Nguyễn Hồng Khanh | Trưởng BKS | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 13,000 | 2021 | |
Bà Phạm Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 5,088 | 2022 | |
Bà Trần Thị Việt Hà | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ Kinh tế | 200 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Chơn Hùng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 145,795 | 2013 |
Ông Đinh Quang Tri | TVHĐQT | 1959 | ThS QTDN | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Phát | TVHĐQT | 1985 | ThS Xây dựng | 16,367 | 2021 | |
Ông Võ Văn Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 28,882 | 2018 | |
Bà Phạm Liên Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 243,239 | 2021 | |
Ông Nguyễn Hải Phú | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Kĩ thuật | 40,510 | 1999 | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | Phó TGĐ | 1965 | KS Điện/ThS QTKD | 49,211 | 1990 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Lý | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 25,345 | 2016 | |
Bà Nguyễn Hồng Khanh | Trưởng BKS | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 10,000 | 2021 | |
Bà Phạm Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 5,088 | 2022 | |
Bà Trần Thị Việt Hà | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ Kinh tế | 2020 |