Mở cửa30,950
Cao nhất31,100
Thấp nhất30,500
KLGD86,600
Vốn hóa2,076
Dư mua17,600
Dư bán9,800
Cao 52T 51,400
Thấp 52T26,400
KLBQ 52T482,888
NN mua14,800
% NN sở hữu9.48
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.11
EPS*935
P/E33.11
F P/E31.67
BVPS19,385
P/B1.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 34,659,056 | 51.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 34,659,056 | 51.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 23,106,038 | 51.33 |