Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,100
KLGD3,000
Vốn hóa106
Dư mua14,500
Dư bán14,100
Cao 52T 13,800
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T6,805
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.48
EPS*1,693
P/E7.03
F P/E9.93
BVPS16,696
P/B0.71
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Như Hoàng Tuấn | CTHĐQT | 1973 | ThS Hệ thống điện | 5,178 | 2000 |
Ông Võ Văn Phương | TVHĐQT | 1982 | KS Cơ Khí | Độc lập | ||
Ông Lạc Thái Phước | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 7,121 | N/A | |
Ông Trần Lê Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Hệ thống điện | 6,796 | 1990 | |
Ông Trần Quốc Điền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Thắng | Phó TGĐ | 1970 | KS Hệ thống điện | 40 | N/A | |
Ông Phạm Hoàng Vinh | KTT | 1971 | CN TCKT | 23,631 | 1995 | |
Bà Trương Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1973 | ThS QTKD | 3,170 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thiện | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 5,865 | N/A | |
Bà Tô Thị Mỹ Hằng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Như Hoàng Tuấn | CTHĐQT | 1973 | ThS Hệ thống điện | 1,862,260 | 2000 |
Ông Võ Văn Phương | TVHĐQT | 1982 | KS Cơ Khí | Độc lập | ||
Ông Lạc Thái Phước | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1967 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 1,399,932 | N/A | |
Ông Trần Lê Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Hệ thống điện | 6,796 | 1990 | |
Ông Trần Quốc Điền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Điện | 1,456,361 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Thắng | Phó TGĐ | 1970 | KS Hệ thống điện | 40 | N/A | |
Ông Phạm Hoàng Vinh | KTT | 1971 | CN TCKT | 23,631 | 1995 | |
Bà Trương Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1973 | ThS QTKD | 3,170 | 2007 | |
Bà Nguyễn Minh Hiếu | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thiện | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 5,865 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Như Hoàng Tuấn | CTHĐQT | 1973 | ThS Hệ thống điện | 5,178 | 2000 |
Ông Võ Văn Phương | TVHĐQT | 1982 | KS Cơ Khí | Độc lập | ||
Ông Lạc Thái Phước | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1967 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 7,121 | N/A | |
Ông Trần Lê Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | 6,796 | 1990 | |
Ông Trần Quốc Điền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Điện | 533,550 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Thắng | Phó TGĐ | 1970 | KS Hệ thống điện | 40 | N/A | |
Ông Phạm Hoàng Vinh | KTT | 1971 | CN Kế toán | 23,631 | 1995 | |
Bà Trương Thị Anh Đào | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 3,170 | 2007 | |
Bà Nguyễn Minh Hiếu | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thiện | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 5,865 | N/A |