Mở cửa13,900
Cao nhất14,000
Thấp nhất12,500
KLGD16,800
Vốn hóa119
Dư mua13,500
Dư bán24,400
Cao 52T 14,000
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T6,634
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.28
EPS*1,278
P/E10.40
F P/E11.10
BVPS16,300
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 3,192,944 | 33.55 | ||
CĐ nước ngoài | 27,442 | 0.29 | |||
Tổ chức trong nước | 6,296,917 | 66.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/10/2022 | Cá nhân trong nước | 3,660,564 | 25.85 | ||
CĐ Nhà nước | 4,642,704 | 32.79 | Tập đoàn điện lực Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài | 23,142 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 5,833,597 | 41.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 12,724 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 4,091,935 | 49.44 | |||
Tổ chức trong nước | 4,171,421 | 50.40 |