Mở cửa14,400
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,400
KLGD8,600
Vốn hóa285
Dư mua5,800
Dư bán5,700
Cao 52T 14,600
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T10,246
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.07
EPS*1,551
P/E9.35
F P/E9.79
BVPS13,383
P/B1.08
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Cao Quyền | CTHĐQT | 1975 | Tiến sỹ | 5,727,774 | 1999 |
Ông Nguyễn Chí Quang | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế/T.S Khoa học | Độc lập | ||
Ông Trần Trương Hân | TVHĐQT | - | ThS Hệ thống điện/Thạc sỹ Kỹ thuật điện | 2022 | ||
Ông Vũ Thành Danh | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 4,381,228 | 1999 | |
Ông Ngô Anh Tài | Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Cao Hỷ | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Xây dựng | 4,277,174 | 1999 | |
Ông Đồng Trinh Hoàng | Phó TGĐ | - | KS Điện/ThS Mạng & Hệ thống điện | 61 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Phương | Phó TGĐ | 1964 | KS Thủy lợi | 87,931 | 2014 | |
Ông Vương Anh Dũng | Phó TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 1,938 | N/A | |
Bà Trần Lê Thanh Bình | KTT | 1975 | CN Kế toán | 4,453 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Hằng | Trưởng BKS | - | ThS QTKD | 2023 | ||
Ông Nguyễn Duy Quốc Việt | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ | 72,571 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1970 | N/a | 6,272 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Cao Quyền | CTHĐQT | 1975 | Tiến sỹ | 40,019 | 1999 |
Ông Vũ Thành Danh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 115,412 | 1999 | |
Ông Trần Cao Hỷ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Xây dựng | 5,677 | 1999 | |
Ông Nguyễn Xuân Phương | Phó TGĐ | 1964 | KS Thủy lợi | 87,931 | 2014 | |
Ông Vương Anh Dũng | Phó TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 1,938 | N/A | |
Bà Trần Lê Thanh Bình | KTT | 1975 | CN Kế toán | 4,453 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hải | Trưởng BKS | 1972 | ThS Kinh tế/KS Hệ thống điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Quốc Việt | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ | 72,571 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1970 | N/a | 6,272 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Vũ Thành Danh | CTHĐQT | 1964 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 103,047 | 1999 |
Ông Lâm Du Sơn | TVHĐQT | 1954 | Tiến sỹ | 339,257 | 2017 | |
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1960 | N/a | 26,520 | 2011 | |
Bà Trần Lê Thanh Bình | Trưởng phòng TCKT/Phụ trách Quản trị | 1975 | Cử nhân | 3,550 | N/A | |
Ông Ngô Anh Tài | Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Cao Quyền | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Tiến sỹ | 31,904 | 1999 | |
Ông Trần Cao Hỷ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Xây dựng | 4,539,313 | 1999 | |
Ông Nguyễn Xuân Phương | Phó TGĐ | 1964 | KS Thủy lợi | 70,078 | 2014 | |
Ông Hồ Nam Khánh | Trưởng BKS | 1980 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | 43,806 | 2003 | |
Ông Nguyễn Duy Quốc Việt | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ | 57,854 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | - | N/a | 5,000 | 2020 |