Mở cửa14,500
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,500
KLGD4,100
Vốn hóa287
Dư mua2,200
Dư bán14,500
Cao 52T 15,100
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T9,849
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.49
EPS*1,669
P/E8.69
F P/E9.79
BVPS13,520
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 9,495 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 5,284,045 | 26.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 133,464 | 0.67 | |||
Tổ chức trong nước | 14,419,012 | 72.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 31,920 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 5,252,976 | 26.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 161,252 | 0.81 | |||
Tổ chức trong nước | 14,399,868 | 72.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 9,596 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 4,755,816 | 26.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 65,979 | 0.37 | |||
Tổ chức trong nước | 12,895,478 | 72.75 |