Mở cửa14,500
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,500
KLGD4,100
Vốn hóa287
Dư mua2,200
Dư bán14,500
Cao 52T 15,100
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T9,849
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.49
EPS*1,669
P/E8.69
F P/E9.79
BVPS13,520
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 14,219,388 | 71.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 14,219,388 | 71.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Điện lực Việt Nam | 12,695,883 | 71.88 |